Bảng mã IMSI – ICCID cần thiết cho việc ghép sim

By on Tháng Ba 30, 2020

Rate this post

ICCID: Hiện tại không có.

Mã imsi gồm 7-8 số, giúp kích hoạt máy lock trong quá trình ghép sim, mình chỉ nêu các mã hay gặp ở VN. Nếu ai gặp mạng lạ không kiếm ra IMSI thì inbox mình tìm thử nha

PK3M PHÂN PHỐI SỈ TOÀN QUỐC PIN BISON + PHỤ KIỆN BISON.

PK3M PHÂN PHỐI SỈ TOÀN QUỐC SIM GHÉP CÁC LOẠI.

Các cửa hàng, đối tác có nhu cầu xin liên hệ 0939 333 326

Tham gia cộng đồng để trao đổi hỗ trợ khi cần thiết.

– Group khách lẻ/user trao đổi, mua bán tự do:
https://www.facebook.com/groups/iphonelock.simghepiphone/

– Group thợ/cửa hàng/khách sỉ (cấm user):
https://www.facebook.com/groups/636469487206482/

Link hướng dẫn và mã IMSI + ICCID update thường xuyên: https://docs.google.com/spreadsheets/d/1yurWOFbxUPkgrYpK8wAbDxK-2wDG9ysz8z7sM09ybIA/edit#gid=224358258

+Bán sỉ tất cả các loại sim ghép có trên thị trường
+ Bán sỉ tất cả các loại sạc cáp IP/SS/OPPO…
+ Bán sỉ tất cả các mã Pin Bison + Siêu Bison…

Đây là bảng lựa chọn của đa số A.E cửa hàng về các loại sim ghép hiện tại trên thị trường. PK3M có đầy đủ các loại sim ghép để AE lựa chọn.

Các cửa hàng, đối tác có nhu cầu xin liên hệ 0939 333 326

Japan Docomo: 4401020 – 4401081 (GID1: 01FFFF)
Japan Softbank: 4402081 (GID1: 00) – 4402081 (GID1: 48FFFF)
Japan AU/KDDI: 4405081 – 3104101 – 3103803
Japan UQ: 4405130 – 4405181 (GID1: 02 + GID2: 00)
Japan YMobile: 4402081 (GID1: 16FFFF)
————–
US Reseller Flex Policy: 2040400 (GID1: 3A00) – 3115801
US Carrier Service Policy: 2040400 (GID1: 3A00) – 3115801
US Tracfone/Straight talk:  3102600 (GID1: 534D) – 3114801 (GID2: A1)
US ATT / US GSM : 3104101 – 3131301 – 3131100
US Cricket/ATT: 3101508
US T-Mobile: 3102605 (GID1: 54) – 3102600
US MetroPCS: 3102400 (GID1: 6D)
Ultra/Mint Mobile: 3102401 (GID1:4153)
US Sprint: 3101200 (GID2: A2)
US Verizon: 2040400 (GID2: A3) – 3114801 (GID2: A1) – 3114803 (GID2: CF)
US Xenon – Xfinity Mobile: 2040438
US GCI: 3113700
US Visible: 3114801 (GID2: 1A)
US Virgin: 3160101 – 3101203 (GID2: 12)
Spectrum: 2040400 – 3114801 (GID2: A7)

US Viaero Locked Policy: 3104501
US Altice/Optimum/Argon: 3133901
US RedPocket: 3104101 (GID1: 42)
Sprint Boost / US Dish Boost :  3102401 (GID1: 6432)
—————–
UK Three: 2342091 – 2342073
UK Vodafone: 2341590
Uk Orange: 2343343 – 2343320
UK T-Mobile: 2343091
UK O2: 2341091
UK O2 Tesco: 2341022
UK Hutchison: 2342044
—————–
Canada Roger: 3027204 – 3027203
Canada Bell: 3026103 – 3026104
Canada Telus: 3022200 – 3032200
Canada Fido: 3023703 – 3023704
Canada Sasktel: 3027800
Canada Freedom: 3024901
Canada Videotron: 3025001
Canada MTS Mobility: 3026601
——————–
Mexico Movistar: 3340352
Mexico Telcel: 3340252
Mexico Nextel: 3349052

——————–
Videotron: 3114801
Puerto Rico Claro: 3301104
——————–
ChinaTelecom: 4601100
——————–
Romania Orange: 2261040
ThaiLan True-H: 5200466
ThaiLan AIS: 5200166 – 5200366
Ireland Vodafone: 2720110
Ireland O2: 2720211
Australia & NZ Service: 5050610
Australia A1 MobilKom: 2320143
Philippin Globe: 5150263
Philippines Smart : 5150363
Honduras Claro: 7080013

 

Để Lại Bình Luận

Chuyên mục